Chỉ tiêu chất lượng Dầu_mazut

Các chỉ tiêu chất lượng của nhiên liệu đốt lò (FO) theo TCVN 6239:2002[1]

Tên chỉ tiêuĐơn vịPhương pháp thửFO NO1FO N02A (2.0 S)FO N02B (3.5 S)FO N03
Nhiệt trị (phút)Cal/gASTM D240/ASTM D48099800
Hàm lượng lưu huỳnh (tối đa)mg/kgTCVN 6701:2000 (ASTM D2622)/ASTM D129 ASTM D42942.02.03.53.5
Độ nhớt động học ở 50oCmm2/sASTM D44587180180380
Điểm chớp cháy cốc kín (phút)oCTCVN 6608:2000/ASTM D3828/ASTM D9366
Cặn cacbon (tối đa) %TCVN 6324:2000/ASTM D189/ASTM D45306161622
Điểm đông đặc (tối đa)oCTCVN 3753:1995/ASTM D971224
Hàm lượng tro (tối đa) %TCVN 2690:1995/ASTM D4820.150.35
Hàm lượng nước (tối đa) %TCVN 2692:1995/ASTM D951.0
Tạp chất dạng hạt (tối đa) %ASTM D4730.15
Khối lượng riêngkg/m3TCVN 6594:2000 (ASTM D1298)965991